Có 2 kết quả:

閃人 shǎn rén ㄕㄢˇ ㄖㄣˊ闪人 shǎn rén ㄕㄢˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to beat it
(2) to take French leave

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to beat it
(2) to take French leave

Bình luận 0